--

chó săn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chó săn

+  

  • Hunting dog
    • thính mũi như chó săn
      to have a sensitive scent like a hunting dog
  • Running dog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chó săn"
Lượt xem: 608